㖼𦓿北縣
㖼𦓿北縣 Huyện Mỏ Cày Bắc | |
---|---|
縣 | |
㖼𦓿北縣地圖 | |
坐標:10°11′05″N 106°16′29″E / 10.184733°N 106.274714°E | |
國家 | 越南 |
省 | 檳椥省 |
行政區劃 | 1市鎮12社 |
縣蒞 | 福美中市鎮 |
面積 | |
• 總計 | 158.34 平方公里(61.14 平方英里) |
人口(2015年) | |
• 總計 | 138,570人 |
• 密度 | 875人/平方公里(2,267人/平方英里) |
時區 | 越南標準時間(UTC+7) |
網站 | 㖼𦓿北縣電子信息入門網站 |
㖼𦓿北縣(越南語:Huyện Mỏ Cày Bắc/縣㖼𦓿北[1]),又譯楳棋北縣[2],是越南檳椥省下轄的一個縣。
地理
㖼𦓿北縣東接墥簪縣,東南接㖼𦓿南縣,西接則拉縣,南和西南接永隆省泳濂縣,北接周城縣,東北接檳椥市。
歷史
2009年2月9日,以㖼𦓿縣清新社、盛義社、新富西社、新成平社、成安社、福美中社、新清西社、新平社、潤富新社、和祿社、慶盛新社11社和則拉縣興慶中A社、富美社2社析置㖼𦓿北縣[3]。
2023年2月13日,越南國會常務委員會通過決議,自2023年4月10日起,福美中社改制為福美中市鎮[4]。
行政區劃
㖼𦓿北縣下轄1市鎮12社,縣蒞福美中市鎮。
- 福美中市鎮(Thị trấn Phước Mỹ Trung)
- 和祿社(Xã Hòa Lộc)
- 興慶中A社(Xã Hưng Khánh Trung A)
- 慶盛新社(Xã Khánh Thạnh Tân)
- 潤富新社(Xã Nhuận Phú Tân)
- 富美社(Xã Phú Mỹ)
- 新平社(Xã Tân Bình)
- 新富西社(Xã Tân Phú Tây)
- 新成平社(Xã Tân Thành Bình)
- 新清西社(Xã Tân Thanh Tây)
- 成安社(Xã Thành An)
- 盛義社(Xã Thạnh Ngãi)
- 清新社(Xã Thanh Tân)
註釋
- ^ 漢字寫法來自《南圻六省地輿志》。
- ^ 中國對外翻譯出版公司《世界地名翻譯大辭典》將Mo Cay譯作「楳棋」,頁626。
- ^ Nghị định 08/NĐ-CP năm 2009 điều chỉnh địa giới hành chính xã, phường để thành lập xã, phường thuộc huyện Mỏ Cày, huyện Chợ Lách, thị xã Bến Tre; điều chỉnh địa giới hành chính huyện Mỏ Cày, huyện Chợ Lách để thành lập huyện Mỏ Cày Bắc thuộc tỉnh Bến Tre. [2020-03-25]. (原始內容存檔於2021-12-15).
- ^ NGHỊ QUYẾT SỐ 724/NQ-UBTVQH15 CỦA UBTVQH VỀ THÀNH LẬP 3 THỊ TRẤN THUỘC 3 HUYỆN CỦA TỈNH BẾN TRE. 越南國會. 2023-02-22 [2023-02-23]. (原始內容存檔於2023-02-22) (越南語).