越南新聞社

维基百科,自由的百科全书
越南新聞社
Vietnam Press Agency
原文名称Việt Nam Thông tấn xã
公司類型通訊社
成立 越南國(1951年 (1951)
结束1975年
代表人物社長:阮玉璧越南语Nguyễn Ngọc Bích (giáo sư)(末任)
總部 越南共和国西貢第三郡紅十字街越南语Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Thành phố Hồ Chí Minh116-118號(1975年)
产业新聞通訊社

越南新聞社[1]越南语Việt Nam Thông tấn xã越南通訊社,法語:Agence Vietnam-Presse[2],英語:Vietnam Press Agency),簡稱越新社越南语Việt Tấn Xã越訊社,縮寫:VTX;英語:VP),是越南國越南共和國的國家通訊社。

歷史

越南新聞社根據1951年1月22日的No.52-VP/BPTT法令成立,後根據1952年8月1日的No.56-Cab/Pres法令重組,[3]在1951年至1954年的最初四年中只起到形式上的象徵作用,一切活動都隸屬於法新社[4]1954年吳廷琰出任越南國首相後,越新社才脫離了法國的影響。[4]

歷任社長

任次 姓名 原文名 任職時間
1 阮福厚 Nguyễn Phước Hậu 1951年-1952年
2 段官迅 Đoàn Quan Tấn 1952年[5]-1954年[6]
陳文宣 Trần Văn Tuyên 1954年-?[7]
高文沼 Cao Văn Chiểu[8][9] 1956年-1957年[9]
阮 泰 Nguyễn Thái 1957年-1961年[10]
張寶慶 Trương Bửu Khánh[2] 1961年[11]-1963年
尊室善 Tôn Thất Thiện 1963年
阮玉靈 Nguyễn Ngọc Linh 1965年[12]-1968年[13]
陳文林 Trần Văn Lâm 1969年-1973年[14]
16 范 厚 Phạm Hậu 1973年[15]-1975年
17 阮玉璧越南语Nguyễn Ngọc Bích (giáo sư) Nguyễn Ngọc Bích 1975年[16][17][18]

參考資料

  1. ^ 辛华. 世界报刊、通讯社、电台译名手册. 北京: 中国工业出版社. 1970: 226 (中文(中国大陆)). 
  2. ^ 2.0 2.1 AGENCE VIETNAM-PRESSE. Liste des personnalités. Direction du protocole. 1963: 73 [2024-03-10]. (原始内容存档于2024-03-10) (法语). 
  3. ^ Research and Documentation Division, National Institute of Administration. Viet Nam Government Organization Manual, 1957-58. 西貢. 1958-05-01: 157–158 [2023-05-24]. (原始内容存档于2022-12-21) (英语). 
  4. ^ 4.0 4.1 Thành tích 8 năm hoạt động của chánh phủ Việt Nam Cộng hòa. 西貢. 1962: 975–986 [2024-03-10]. (原始内容存档于2024-03-10) (越南语). 
  5. ^ EPHEMERIDE: 1er AOUT - 15 AOUT. Bulletin du Viet Nam (越南國政府). 1952年8月15日, (第32期): 第2頁 [2023年6月2日]. (原始内容存档于2023年6月2日). Le Comité directeur de l'Agence« Viet Nam Presse », réuni à Saigon, a décidé le remplacement de l'actuel directeur général de cette agence, M. NGUYEN PHUOC HAU, par M. DOAN QUANG TAN, actuellement directeur des Bibliothèques et Archives du Viet Nam. (法文)
  6. ^ Best, Antony. British Documents on Foreign Affairs: Reports and Papers from the Foreign Office Confidential Print. Part V. From 1951 through 1956. Series E. Asia, 1954. Volume 7. Burma, Indo-China, Indonesia, Nepal, Siam, South-East Asia and the Far East and the Philippines, 1954. LexisNexis. 2008: 181 [2024-03-10]. ISBN 9780886927233. (原始内容存档于2024-03-10). (英文)
  7. ^ M. TRAN VAN TUYEN PRESIDENT DE «VIETNAM PRESSE». Bulletin du Viet Nam. 1954-02-01, (68): 15 [2024-03-10]. (原始内容存档于2024-03-10) (法语). 
  8. ^ Cao Văn Chiểu - Dân biểu đơn vị Phú Yên. Niên-Giám Hạ-Nghị-Viện: Pháp Nhiệm I 1967-1971 (越南共和國國會). 1968年: 第43頁 [2023-05-24]. (原始内容存档于2023-05-24). (越南文)
  9. ^ 9.0 9.1 Who's who in Vietnam 1974 (PDF). Vietnam Press Agency. 1974年: 第123頁 [2023-06-02]. (原始内容存档 (PDF)于2023-04-01). (英文)
  10. ^ Nguyễn Thái. Who's Who in Vietnam 1974 (PDF). 西貢: Vietnam Press Agency. 1974: 713 [2023-05-24]. (原始内容存档 (PDF)于2022-01-08) (英语). 
  11. ^ Press and Information office, Embassy of the Republic of Vietnam. News from Viet-Nam Annual Index 1961. 華盛頓哥倫比亞特區. 1961: 20 [2023-05-24]. (原始内容存档于2022-12-12) (英语). 
  12. ^ Who's Who in Vietnam. 西貢: Vietnam Press Agency. 1967: nnl0968 [2023-05-24]. (原始内容存档于2023-05-02) (英语). 
  13. ^ Nguyễn Ngọc Linh. Who's Who in Vietnam 1974 (PDF). 西貢: Vietnam Press Agency. 1974: 452–455 [2023-05-24]. (原始内容存档 (PDF)于2022-07-16) (英语). 
  14. ^ Trần Văn Lâm. Who's Who in Vietnam 1974 (PDF). 西貢: Vietnam Press Agency. 1974: 420–422 [2023-05-24]. (原始内容存档 (PDF)于2022-07-16) (英语). 
  15. ^ Cựu Trung Tá Giuse Phạm Hậu. 越南人日報英语Nguoi Viet Daily News. 2021年8月6日 [2023年5月24日]. (原始内容存档于2023年5月24日). (越南文)
  16. ^ BRIEFS: NEW VIETNAM PRESS DIRECTOR. Daily Report: Asia & Pacific (中央情報局外國廣播資訊處). 1975年2月28日, 第4卷 (第41期): L5頁 [2023年6月2日]. (原始内容存档于2023年6月2日). (英文)
  17. ^ Giáo sư Nguyễn Ngọc Bích qua đời do nhồi máu cơ tim. 越南人日報英语Nguoi Viet Daily News. 2016年3月2日 [2023年5月24日]. (原始内容存档于2023年5月24日). Giáo sư Nguyễn Ngọc Bích cũng là Tổng Giám Đốc sau cùng của Việt Tấn Xã. (越南文)
  18. ^ Giáo sư Nguyễn Ngọc Bích - Người Việt yêu nước không thầm lặng. VOA Tiếng Việt. 2016-03-13 [2023-05-24]. (原始内容存档于2023-05-24) (越南语).