跳转到内容

阮春强

维基百科,自由的百科全书

阮春强
Nguyễn Xuân Cường
 越南农业与农村发展部越南语Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (Việt Nam)部长
任期
2016年7月28日—2021年4月7日
总理阮春福 范明政
前任高德发越南语Cao Đức Phát
继任黎明欢
越南共产党 越南共产党北𣴓省委员会越南语Tỉnh ủy Bắc Kạn书记
任期
2010年5月13日—2013年1月31日
总书记农德孟 阮富仲
前任杨文忻
继任何文阔越南语Hà Văn Khoát
个人资料
出生 (1959-10-14) 1959年10月14日64歲)
 北越河東省丹凤县(今 越南河内市丹凤县)
政党越南共产党 越南共产党

阮春强越南語Nguyễn Xuân Cường;1959年10月14日),男性,河内市丹凤县人,越南政治人物。曾任第十二届越共中央委員、越南农业与农村发展部越南语Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (Việt Nam)部长。

生平

阮春强生于今河内市丹凤县,早年在大学主修农学,毕业后回到家乡丹凤县,先后担任丹凤县农业局长、河西省农技推广中心主任、河西省农业与农村发展厅副厅长、越共美德县委书记、河西省人民委员会副主席等职务[1]

2006年6月,阮春强接替已赴谅山省任职的武辉煌出任河西省人民委员会主席[2],2008年,河西省并入河内市后,他调任越南自然资源与环境部越南语Bộ Tài nguyên và Môi trường (Việt Nam)副部长[3][4]。2010年5月13日,出任越共北𣴓省委越南语Tỉnh ủy Bắc Kạn书记[5]

2013年,阮春强调回中央,出任越共中央中央经济部越南语Ban Kinh tế Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam副部长[1][6],2015年12月,转任越南农业与农村发展部越南语Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (Việt Nam)副部长[7]。2016年1月,当选为越南共產黨第十二屆中央委員會委員[8],同年4月,新任总理阮春福提名了数十名官员担任各部会首长,其中高德发越南语Cao Đức Phát被提名继续担任越南农业与农村发展部部长[9],但国会并没有通过,而是任命阮春强担任越南农业与农村发展部部长[10]。2021年4月,不再担任越南农业与农村发展部越南语Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (Việt Nam)部长,其职务由该部副部长黎明欢接任[11]

参考资料

  1. ^ 1.0 1.1 Tóm tắt tiểu sử Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Nguyễn Xuân Cường. Cổng Thông tin điện tử Chính phủ. [2024-07-21] (越南语). 
  2. ^ Phạm Tuyên. Bổ nhiệm Chủ tịch và Phó chủ tịch UBND tỉnh Hà Tây. Báo điện tử Tiền Phong. 2006-08-02 [2024-07-21] (越南语). 
  3. ^ Nghị quyết số 15/2008/QH12 về việc điều chỉnh địa giới hành chính thành phố Hà Nội và một số tỉnh có liên quan do Quốc hội ban hành. THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. [2020-04-11]. (原始内容存档于2020-04-01) (越南语). 
  4. ^ Nguyễn Hưng. Chủ tịch Hà Tây được bổ nhiệm Thứ trưởng Bộ Tài nguyên Môi trường. VnExpress. 2008-07-19 [2024-07-21] (越南语). 
  5. ^ Phương Thảo. ĐỒNG CHÍ NGUYỄN XUÂN CƯỜNG ĐƯỢC ĐIỀU ĐỘNG GIỮ CHỨC BÍ THƯ TỈNH ỦY BẮC KẠN- NHIỆM KỲ 2005-2010. Báo Bắc Kạn điện tử. 2010-05-13 [2024-07-21] (越南语). 
  6. ^ Lê Phiên. Phó trưởng Ban Kinh tế TƯ Nguyễn Xuân Cường kiểm tra việc thực hiện đổi mới sắp xếp lâm trường quốc doanh tại Yên Bái. Báo Yên Bái. 2013-05-23 [2024-07-21] (越南语). 
  7. ^ Thanh Liêm. Phó Ban Kinh tế T.Ư làm Thứ trưởng Bộ Nông nghiệp. VietNamNet. 2015-12-10 [2024-07-21] (越南语). 
  8. ^ 越共第十二届中央委员会名单出炉 阮富仲高票当选. 凤凰网. 2016-01-27 [2024-07-21]. 
  9. ^ 王健. 越南政府总理推举越南政府成员名单. 新华网. 2016-04-08 [2024-07-21]. 
  10. ^ 新任农业与农村部长阮春强:大力推进农业结构调整与新农村建设相结合. 越南通讯社. 2016-07-29 [2024-07-21]. 
  11. ^ 国会决定任命两位政府副总理和12位政府成员. 越南社会主义共和国政府新闻网. 2021-04-08 [2023-11-11]. 
政府职务
前任:
高德发越南语Cao Đức Phát
越南农业与农村发展部越南语Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (Việt Nam)部长
2016年7月-2021年4月
繼任:
黎明欢
前任:
武辉煌
河西省人民委员会主席
2006年6月-2008年7月
繼任:
机构撤销